Thực phẩm và rượu có thể chứa những dấu vết của các hợp chất từ sữa, trứng, quả khô, hải sản…có thể gây ra phản ứng dị ứng mạnh ở một số người. Allergens ELISA Kits của Astori Tecnica dùng để định lượng những tác nhân gây dị ứng đặc hiệu trong mẫu thực phẩm và rượu
(theo OIV 2012 limits) rất dễ sử dụng. Với chất lượng phân tích tốt, bộ kit này giúp các phòng thí nghiệm thực hiện các phép kiểm tra trong một thời gian nhanh với độ tin cậy cao nhất. Format 48 giếng và 96-giếng với các giếng độc lập tránh việc lãng phí nguyên liệu test và tiền bạc. Nhờ kết quả đáng tin cậy, chính xác và với độ lặp lại cao, những bộ kit này giúp hỗ trợ cho tất cả các ngành công nghiệp thực phẩm, rượu và các phòng thí nghiệm chuyên ngành, tuân thủ đầy đủ luật Châu Âu 2003/89/CE và các quy định quốc tế khác.
Thuận lợi:
- ELISA kits có độ nhạy cảm tốt và đặc hiệu
- Format 48-giếng và 96-giếng rất thuận tiện
- Giếng riêng lẻ (Individually breakable wells), trong hầu hết các kit
- Thời gian trích rút nhanh
- Test protocols nhanh chóng
- Thích hợp với tất cả các mẫu thực phẩm và rượu
- Thời hạn sử dụng lâu
SẢN PHẨM:
Mã số | Mô tả sản phẩm | Số giếng | Ứng dụng | AST1105E / AST1108E | Casein ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1100E / AST1101E | Egg White ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1110E / AST1111E | Peanut ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1115E / AST1116E | Crustacean(Tropomiosine) ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1117E / AST1118E | Hazelnut ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1120E / AST1121E | Sesame ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST1125E / AST1126 E | Soy ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST600348 / AST600396 | Lupine ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST600848 / AST600896 | Mustard ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST601048 / AST601096 | Cashew ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST601348 / AST601396 | Walnut ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST601848 / AST601896 | Almond ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST601948 / AST601996 | Pistachio ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST602448 / AST602496 | Egg Proteins High Sensitivity | 48 / 96 | Food and wine samples(according to OIV) | AST602548 / AST602596 | Ovalbumin High Sensitivity | 48 / 96 | Wine samples (according to OIV) | AST602648 / AST602696 | Lysozyme High Sensitivity | 48 / 96 | Wine samples (according to OIV) | AST603148 / AST603196 | Casein High Sensitivity | 48 / 96 | Food and wine samples(according to OIV) | AST603548 / AST603596 | Beta-Lactoglobulin ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST604048 / AST604096 | Bovine Serum Albumin (BSA) ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | AST605648 / AST605696 | Fish ELISA Kit | 48 / 96 | All food samples | |
|
|
|
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
|
AST1106E | WC Buffer, extraction additive for casein | 25 extractions | Wine. For Casein ELISA Kit, only | AST1107E | HM Buffer, extraction additive powder for casein | 50 extractions | Ham. For Casein ELISA Kit, only | AST1112E | PL Buffer,extraction additive for casein | 15 extraction | Samples with polyphenols.For Casein ELISA Kit, only | AST1119E | HEP Additive for hazelnut extractio | 30 extractions | Samples with cocoa and red fruits.For Hazelnut ELISA Kit, only | AST1127E | SC extraction additive powder for soy | 50 extractions | Samples including cocoa.For Soy ELISA Kit, only | |
|
|
|