+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
Code | Tên ELISA Kit | Số giếng | ứng dụng |
941AFL01M96 | Total Aflatoxins | 96 | Grains (Các loại ngũ cốc), cereals (các loại cốm), nuts (hạt), feed (thức ăn chăn nuôi) |
981AFL01LM96 | Total Aflatoxins (LOW MATRIX) | 96 | Grains, cereals, silage (thức ăn ủ chua), nuts, spices (các loại gia vị ), feed, etc. |
961AFLM01M96 | Aflatoxin M1 | 96 | Milk and dairy products (sữa và các sản phẩm từ sữa) |
991AFLM01U96 | Aflatoxin M1 | 96 | Urine (nước tiểu) |
941DON01M96 | Deoxynivalenol (DON) | 96 | Grains, cereals, feed |
951OCH01G96 | Ochratoxin ELISA Kit, USDA/GIPSA-approved | 96 | Grains, cereals, feed |
941OCH01M96 | Ochratoxin | 96 | Grains, cereals, feed |
981OCH01W48 | Ochratoxin | 48 | Wine (rượu), grapes (trái nho), juice (nước ép trái cây) , grape must (dịch nho) |
981OCH01ALC96 | Ochratoxin | 96 | Wine, grapes, juice, grape must, beer (bia) |
961OCH01COF96 | Ochratoxin | 96 | Coffee (cà phê), cocoa (ca cao), cocoa butter ( bơ ca cao), spices (các loại gia vị ) |
991OCH01MS96 | Ochratoxin | 96 | Human and animal milk (sữa người và động vật), serum and plasma (huyết thanh và huyết tương) |
951FUM01C96 | Fumonisin | 96 | Corn (Maize) (Ngô, bắp) |