DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT
LIÊN HỆ LÂM VIỆT
Điện Thoại:
+848.62522486
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
Fax:
+848.62522491
Email:
lamviet@lamviet.com
Địa Chỉ:
4/12 Phạm Văn Chiêu, Phường 13, Quận Gò Vấp, Tp.HCM.
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
Test kits cho kiểm tra thực phẩm
L-Malic Acid (Analyser format)
Nhà Sản Xuất
MEGAZYME INTERNATIONAL
Bảo Hành
Download
THÔNG TIN SẢN PHẨM
L-Malic Acid (Analyser format)
Cat. No. K-LMALAF
(1) L-Malic acid + NAD+→ oxaloacetate + NADH + H+
(glutamate-oxaloacetate transaminase)
(2) Oxaloacetate + L-glutamate → L-aspartate + 2-oxoglutarate
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 340 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 3 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 20 mg/L
· Mẫu ứng dụng (application example): rượu vang, bia, nước ép trái cây, kẹo, rau quả, bánh mì, mỹ phẩm, dược phẩm và một số lĩnh vực khác (nuôi cấy trong sinh học, mẫu test)
Ưu điểm (advantage):
- Kết hợp PVP để hạn chế sự ngăn cản của lớp tannin
- Tác chất rất bền khi chuẩn bị mẫu cho phân tích hàng loạt
- Hệ số tuyến tính (R2~ 0.9994) lên đến 80 μg/mL cho mỗi dung dịch chuẩn cuối cùng của L-malic acid
- Được công nhận bởi trường Đại học Rượu vang (University of Wine, Suze la Rousse, France)
- Giá thành cạnh tranh trên từng mẫu test
- Emzyme bền ở trạng thái huyền phù
- Tốc độ phản ứng cực nhanh (khoảng 3 phút)
Cat. No. K-LMALAF
Dành cho phân tích viên với phương pháp UV xác định L-Malic Acid trong thức ăn, đồ uống và một số nguyên vật liệu khác
Nguyên tắc phản ứng (Principle)
(L-malate dehydrogenase)(1) L-Malic acid + NAD+→ oxaloacetate + NADH + H+
(glutamate-oxaloacetate transaminase)
(2) Oxaloacetate + L-glutamate → L-aspartate + 2-oxoglutarate
· Số lượng (Kit size): 250.8 mL cho mỗi mẫu (R1 + R2)
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 340 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 3 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 20 mg/L
· Mẫu ứng dụng (application example): rượu vang, bia, nước ép trái cây, kẹo, rau quả, bánh mì, mỹ phẩm, dược phẩm và một số lĩnh vực khác (nuôi cấy trong sinh học, mẫu test)
· Phương pháp chứng nhận (method recognition): nguyên lý của phương pháp được công nhận bởi AOAC, EEC, EN, NF, NEN, DIN, GOST, OIV, IFU, AIJM, MEBAK, and in D, CH, and A
Ưu điểm (advantage):
- Kết hợp PVP để hạn chế sự ngăn cản của lớp tannin
- Tác chất rất bền khi chuẩn bị mẫu cho phân tích hàng loạt
- Hệ số tuyến tính (R2~ 0.9994) lên đến 80 μg/mL cho mỗi dung dịch chuẩn cuối cùng của L-malic acid
- Được công nhận bởi trường Đại học Rượu vang (University of Wine, Suze la Rousse, France)
- Giá thành cạnh tranh trên từng mẫu test
- Emzyme bền ở trạng thái huyền phù
- Tốc độ phản ứng cực nhanh (khoảng 3 phút)
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI