DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT
LIÊN HỆ LÂM VIỆT
Điện Thoại:
+848.62522486
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
Fax:
+848.62522491
Email:
lamviet@lamviet.com
Địa Chỉ:
4/12 Phạm Văn Chiêu, Phường 13, Quận Gò Vấp, Tp.HCM.
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
Test kits cho kiểm tra thực phẩm
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Urea / Ammonia(Rapid)
Cat. No. K-URAMR
Phương pháp UV dùng để xác định Urea và Ammonia trong thực phẩm, giải khát và một số nguyên vật liệu khác
Nguyên tắc phản ứng (Principle)
(urease)
(1) Urea + H2O → 2 NH3+ CO2
(microbial glutamate dehydrogenase)
(2) 2-Oxoglutarate + NADPH + NH4+ → L-glutamic acid + NADP+ + H2O
· Số lượng (Kit size): 50 thử nghiệm mỗi kit
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 340 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 8 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 0.13 mg/L (urea), 0.07 mg/L (ammonia)
· Mẫu ứng dụng (application example): rượu vang, nước ép quả nho, nước ép trái cây, thức uống nhẹ, sữa, bơ, thịt, sản phẩm từ bánh mì, hải sải, phân bón, thức ăn gia súc, dược phẩm, mỹ phẩm, nước (hồ bơi,…), chuẩn độ Kjeldahl, giấy, bìa cứng, và một số lĩnh vực khác (nuôi cấy trong sinh học, mẫu test)
· Phương pháp chứng nhận (method recognition): nguyên lý của phương pháp được công nhận bởi NEN, MEBAK, and in D
Ưu điểm (advantage):
- Tốc độ phản ứng nhanh vì sử dụng không ức chế bởi glutamate dehydrogenase
- Các Emzyme bền trong môi trường keo
- Giá thành cạnh tranh trên từng mẫu test
- Độ bền tất cả tác chất hơn 2 năm
- Công cụ phần mềm Mega-Calc™ luôn sẵn sàng từ website chúng tôi để hạn chế phức tạp trong xử lý số liệu thô
- Đính kèm bộ so sánh chuẩn (Standard included)
Cat. No. K-URAMR
Phương pháp UV dùng để xác định Urea và Ammonia trong thực phẩm, giải khát và một số nguyên vật liệu khác
Nguyên tắc phản ứng (Principle)
(urease)
(1) Urea + H2O → 2 NH3+ CO2
(microbial glutamate dehydrogenase)
(2) 2-Oxoglutarate + NADPH + NH4+ → L-glutamic acid + NADP+ + H2O
· Số lượng (Kit size): 50 thử nghiệm mỗi kit
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 340 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 8 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 0.13 mg/L (urea), 0.07 mg/L (ammonia)
· Mẫu ứng dụng (application example): rượu vang, nước ép quả nho, nước ép trái cây, thức uống nhẹ, sữa, bơ, thịt, sản phẩm từ bánh mì, hải sải, phân bón, thức ăn gia súc, dược phẩm, mỹ phẩm, nước (hồ bơi,…), chuẩn độ Kjeldahl, giấy, bìa cứng, và một số lĩnh vực khác (nuôi cấy trong sinh học, mẫu test)
· Phương pháp chứng nhận (method recognition): nguyên lý của phương pháp được công nhận bởi NEN, MEBAK, and in D
Ưu điểm (advantage):
- Tốc độ phản ứng nhanh vì sử dụng không ức chế bởi glutamate dehydrogenase
- Các Emzyme bền trong môi trường keo
- Giá thành cạnh tranh trên từng mẫu test
- Độ bền tất cả tác chất hơn 2 năm
- Công cụ phần mềm Mega-Calc™ luôn sẵn sàng từ website chúng tôi để hạn chế phức tạp trong xử lý số liệu thô
- Đính kèm bộ so sánh chuẩn (Standard included)
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI