+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
Acetic Acid (Acetyl - CoA synthetase analyser format)
Catalogue No. K-ACETAF
Phương pháp phân tích quang phổ (analyser format UV) nhận biết sự hiện diện của Acetic Acid trong thực phẩm, đồ uống và một số nguyên liệu khác.
Nguyên tắc phản ứng (Principle):
(acetyl-CoA synthetase)
(1) Acetic acid + ATP + CoA → aceyl-CoA + AMP + pyrophosphate
(citrate synthase)
(2) Aceyl-CoA + oxaloacetate + H2O → citrate + CoA
(L-malate dehydrogenase)
(3) L-Malate + NAD + ↔ oxaloacetate + NADH + H+
• Số lượng (Kit size): 141.6 mL of prepared reagent (R1+R2)
• Phương pháp (method): Phương pháp quang phổ ở bước sóng 340 nm
• Thời gian phản ứng (reaction time) : ~ 15 phút
• Giới hạn phát hiện (detection time) : 10 mg/L (recommended assay format)
• Mẫu ứng dụng (application examples): rượu, bia, nước giải khát, trái cây và nước ép trái cây, giấm ăn, rau quả, dưa chua (các sản phẩm ngâm chua), các sản phẩm từ sữa (như phô mai…), thịt, cá, bánh mì, các sản phẩm bánh nướng, nước xốt cà chua, nước chấm, xốt mayonnaise, trà, dược phẩm (như thuốc ở dạng dung dịch…), công nghiệp dệt may, công nghệ sản xuất giấy (và cardboard…), thức ăn chăn nuôi và một số nguyên vật liệu các ngành khác ( như công nghệ sinh học, kiểm nghiểm mẫu …)
• Phương pháp chứng nhận (method recognition): Phương pháp dựa trên nguyên tắc đã kiểm định bởi EN, ISO, ICUMSA, IFU, MEBAK và D&NL (methods based on this principle have been accepted by EN, ISO, ICUMSA, IFU, MEBAK, and in D and NL)
Ưu điểm(Advantages):
- Tiết kiệm lượng dung dịch ACS dùng cho các phản ứng ( để ổn định các huyền phù)
- PVP kết hợp ngăn chặn kìm hãm tannin
- Thuốc thử khá ổn định trong thời gian chuẩn bị mẫu cho máy phân tích tự động ( > 3 ngày/4oC)
- Linear calibration up to 30µg/mL of acetic acid in final reaction solution
(Tuyến hiệu chuẩn để 30μg/mL axit axetic trong dung dịch phản ứng cuối cùng)
- Validated by the University of Wine, Suze la Rousse, France
- Giá cả hợp lý (cost per mL of reagent )
- Thuốc thử ổn định trong thời gian hơn 2 năm kể từ ngày sản xuất